STT | Phòng thi | SBD | Họ | Tên | Giới tính | Ngày sinh | dm1 | dm2 | dm3 | Địa chỉ | Tỉnh | Ghi chú |
1 | 1 | DTV 001 | Hoàng Thị | Anh | Nữ | 30/8/1987 | 5 | 7 | 6.5 | Tổ 22, Nam Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | |
2 | 1 | DTV 003 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | Nữ | 28/1/1986 | 7 | 7.5 | 6 | Trung Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | |
3 | 1 | DTV 004 | Hà Thị | Chinh | Nữ | 29/7/1976 | 8 | 8 | 7 | Đa Phúc, Vĩnh Phú | Vĩnh Phú | |
4 | 1 | DTV 005 | Nguyễn Thành | Công | Nam | 23/11/1976 | 6 | 7.5 | 6 | Thanh Trì, Hà Nội | Hà Nội | |
5 | 1 | DTV 006 | Nguyễn Thị | Dịu | Nữ | 27/9/1982 | 6 | 7 | 6 | X4, Lưu Phương, Kim Sơn, Ninh Bình | Ninh Bình | |
6 | 1 | DTV 007 | Nguyễn Văn | Duẩn | Nam | 29/10/1985 | 7 | 6.5 | 7 | Yên Khánh, Ninh Bình | Ninh Bình | |
7 | 1 | DTV 008 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dung | Nữ | 03/7/1987 | 6 | 7 | 5 | Gia Sinh, Gia Viễn, Ninh Bình | Ninh Bình | |
8 | 1 | DTV 010 | Nguyễn Thị | Dương | Nữ | 25/2/1988 | 6 | 6.5 | 6 | Thành Vân, Thạch Thành, Thanh Hoá | Thanh Hoá | |
9 | 1 | DTV 011 | Phạm Thuỳ | Dương | Nữ | 10/2/1987 | 5 | 5.5 | 6 | Phú Lộc, Nho Quan, Ninh Bình | Ninh Bình | |
10 | 1 | DTV 012 | Kim Quý | Đạt | Nữ | 21/1/1983 | 5 | 5.5 | 6 | Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | |
11 | 1 | DTV 013 | Trần Thị Hồng | Gấm | Nữ | 20/12/1993 | 6 | 4.5 | 6.5 | Lưu Phương, Kim Sơn, Ninh Bình | Ninh Bình | |
12 | 1 | DTV 014 | Đỗ Thị | Giang | Nữ | 28/9/1988 | 6 | 6.5 | 6 | Kim Sơn, Ninh Bình | Ninh Bình | |
13 | 1 | DTV 015 | Đỗ Thị Trà | Giang | Nữ | 02/3/1980 | 6 | 6 | 6.5 | Xuân Mai, Ninh An, Hoa Lư, Ninh Bình | Ninh Bình | |
14 | 1 | DTV 016 | Trần Thị | Gọn | Nữ | 20/6/1985 | 7 | 6.5 | 7 | Yên Thành, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
15 | 1 | DTV 017 | Nguyễn Thị | Hà | Nữ | 24/7/1979 | 6 | 6.5 | 5 | Khánh Nhạc, Yên Khánh, Ninh Bình | Ninh Bình | |
16 | 1 | DTV 019 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 18/3/1987 | 6 | 7 | 6 | 184, Phố Lê Lai, Nam Bình, TP. Ninh Bình | Ninh Bình | |
17 | 1 | DTV 020 | Phạm Thị | Hải | Nữ | 03/3/1985 | 7 | 7.5 | 7 | SN 34/4, Trung Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | |
18 | 1 | DTV 022 | Tạ Thị | Hằng | Nữ | 07/1/1988 | 6 | 6 | 5.5 | Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
19 | 1 | DTV 023 | Đoàn Thị Thuý | Hằng | Nữ | 11/4/1978 | 5 | 7 | 7.5 | Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | |
20 | 1 | DTV 024 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 06/8/1988 | 6 | 8 | 6 | Khánh Thành, Yên Khánh, Ninh Bình | Ninh Bình | |
21 | 1 | DTV 027 | Trần Thị | Hằng | Nữ | 08/2/1987 | 8 | 7 | 6 | Kim Tân, Kim Sơn, Ninh Bình | Ninh Bình | |
22 | 1 | DTV 028 | Trịnh Thị | Hằng | Nữ | 07/5/1985 | 6 | 7 | 6 | Tân Bình, Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | |
23 | 1 | DTV 029 | Bùi Thị | Hiên | Nữ | 28/12/1988 | 6 | 8.5 | 6 | Ninh Giang, Hoa Lư, Ninh Bình | Ninh Bình | |
24 | 1 | DTV 030 | Trần Thị | Hiên | Nữ | 01/10/1983 | 6 | 6 | 7.5 | Ba Vì, Hà Nội | Hà Nội | |
25 | 1 | DTV 031 | Bùi Thị | Hiền | Nữ | 15/2/1986 | 7 | 6.5 | 7.5 | Khánh Vân, Yên Khánh, Ninh Bình | Ninh Bình | |
26 | 1 | DTV 032 | Đinh Thị | Hiền | Nữ | 06/2/1987 | 7 | 7 | 5.5 | Gia Hưng, Gia Viễn, Ninh Bình | Ninh Bình | |
27 | 1 | DTV 033 | Phạm Thị | Hiền | Nữ | 03/10/1988 | 7 | 7.5 | 6 | Hoa Lư, Ninh Bình | Ninh Bình | |
28 | 1 | DTV 034 | Phạm Thị Thu | Hiền | Nữ | 20/10/1987 | 8 | 8 | 7 | Chất Bình,Kim Sơn, Ninh Bình | Ninh Bình | |
29 | 1 | DTV 035 | Trần Thị | Hiền | Nữ | 23/6/1983 | 7 | 8 | 6 | Hùng Tiến, Kim Sơn, Ninh Bình | Ninh Bình | |
30 | 1 | DTV 037 | Phạm Thị | Hoa | Nữ | 05/4/1987 | 7 | 7 | 7 | Như Hoà, Kim Sơn, Ninh Bình | Ninh Bình | |
31 | 1 | DTV 038 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | Nữ | 07/5/1988 | 6 | 6 | 6 | Yên Bình, Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | |
32 | 1 | DTV 039 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | Nam | 09/2/1989 | 6 | 5.5 | 5 | Bắc Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | |
33 | 1 | DTV 040 | Vũ Thị | Huệ | Nữ | 08/2/1983 | 6 | 5.5 | 6 | Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
34 | 2 | DTV 041 | Vũ Thị Thu | Huyền | Nữ | 14/9/1987 | 6 | 6 | 7 | Thanh Bình, Ninh Sơn, TP Ninh Bình | Ninh Bình | |
35 | 2 | DTV 042 | Lê Thanh | Huyền | Nữ | 05/1/1979 | 7 | 5.5 | 6 | Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | |
36 | 2 | DTV 044 | Bùi Thị Thu | Hương | Nữ | 05/2/1988 | 8 | 6 | 6 | Yên Khánh, Ninh Bình | Ninh Bình | |
37 | 2 | DTV 045 | Nguyễn Thị Mai | Hương | Nữ | 20/7/1974 | 7 | 6 | 5.5 | Khánh Dương, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
38 | 2 | DTV 046 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | 10/7/1984 | 8 | 6.5 | 5 | Yên Khánh, Ninh Bình | Ninh Bình | |
39 | 2 | DTV 047 | Phùng Thị | Hương | Nữ | 09/6/1986 | 7 | 6 | 6 | Khánh Dương, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
40 | 2 | DTV 049 | Nguyễn Ngọc | Khuyến | Nữ | 22/11/1975 | 6 | 5.5 | 6 | Ninh Bình | Ninh Bình | |
41 | 2 | DTV 050 | Lê Thị | Lan | Nữ | 15/5/1984 | 6 | 5.5 | 6 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hoá | Thanh Hoá | |
42 | 2 | DTV 051 | Phạm Thị Hoàng | Lan | Nữ | 10/5/1984 | 6 | 5.5 | 6.5 | Bắc Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | |
43 | 2 | DTV 052 | Phạm Thị | Liên | Nữ | 11/7/1986 | 6 | 6 | 6 | Yên Từ, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
44 | 2 | DTV 053 | Đào Thị | Luyên | Nữ | 10/8/1988 | 7 | 5.5 | 7.5 | Đông Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | |
45 | 2 | DTV 054 | Nguyễn Văn | Lực | Nam | 25/7/1974 | 6 | 7.5 | 7.5 | Thái Bình | Thái Bình | |
46 | 2 | DTV 055 | Tạ Thị Hồng | Lý | Nữ | 08/11/1983 | 7 | 6.5 | 7 | Phố Võ Thị Sáu, Nam Thành, NB | Ninh Bình | |
47 | 2 | DTV 056 | Phạm Thị | Lý | Nữ | 07/12/1981 | 8 | 6.5 | 6 | Yên Nhân, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
48 | 2 | DTV 057 | Nguyễn Thị | Mai | Nữ | 09/8/1973 | 7 | 7.5 | 7 | Châu Giang, Duy Tiên, Hà Nam | Hà Nam | |
49 | 2 | DTV 058 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | Nữ | 15/6/1983 | 6 | 6 | 7 | Yên Phong, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
50 | 2 | DTV 059 | Phạm Thị | Mai | Nữ | 31/10/1974 | 6 | 7.5 | 7 | Yên Mỹ, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
51 | 2 | DTV 060 | Phạm Thị Tuyết | Mai | Nữ | 23/7/1985 | 6 | 5.5 | 7 | Ninh Vân, Hoa Lư, Ninh Bình | Ninh Bình | |
52 | 2 | DTV 061 | Trần Thị | Mận | Nữ | 15/6/1987 | 6 | 6.5 | 7 | Yên Khánh, Ninh Bình | Ninh Bình | |
53 | 2 | DTV 062 | Phạm Thanh | Miên | Nam | 12/8/1973 | 6 | 8.5 | 6 | Yên Nhân, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
54 | 2 | DTV 063 | Phạm Ngọc | Minh | Nam | 11/8/1984 | 7 | 5.5 | 6 | Hải Hậu, Nam Định | Nam Định | |
55 | 2 | DTV 064 | Nguyễn Văn | Mười | Nam | 28/6/1981 | 6 | 7.5 | 6 | Bắc Giang | Bắc Giang | |
56 | 2 | DTV 065 | Trịnh Quang | Mười | Nam | 10/8/1984 | 6 | 5.5 | 5.5 | Yên Thái, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
57 | 2 | DTV 066 | Mai Thị | Mừng | Nữ | 02/10/1987 | 7 | 6 | 6 | Khánh Hội, Yên Khánh, Ninh Bình | Ninh Bình | |
58 | 2 | DTV 067 | Phạm Thị | Mừng | Nữ | 28/5/1986 | 7 | 5.5 | 6.5 | Yên Nhân, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
59 | 2 | DTV 068 | Vũ Thị Thanh | Mỹ | Nữ | 21/3/1982 | 6 | 7 | 7 | Tam điệp - Ninh Bình | Ninh Bình | |
60 | 2 | DTV 069 | Phạm Phương | Nam | Nam | 27/10/1984 | 6 | 7 | 6.5 | Ninh Bình | Ninh Bình | |
61 | 2 | DTV 070 | Đinh Thị | Nga | Nữ | 07/12/1987 | 7 | 5 | 5.5 | Cúc Phương, Nho Quan, Ninh Bình | Ninh Bình | |
62 | 2 | DTV 071 | Hoàng Thị | Nga | Nữ | 05/7/1983 | 7 | 6 | 5.5 | Ngọc Liên, Cẩm Giàng, Hải Dương | Ninh Bình | |
63 | 2 | DTV 072 | Vũ Thị Ngọc | Ngà | Nữ | 01/9/1987 | 6 | 6 | 5.5 | Gia Trung, Gia Viễn, Ninh Bình | Ninh Bình | |
64 | 2 | DTV 073 | Hoàng Thị | Ngân | Nữ | 01/4/1987 | 6 | 4 | 6 | Sơn Hà, Nho Quan, Ninh Bình | Ninh Bình | |
65 | 2 | DTV 074 | Trần Thị | Ngân | Nữ | 01/9/1982 | 8 | 6.5 | 6 | Quang Trung, Bỉm Sơn, Thanh Hoá | Thanh Hoá | |
66 | 2 | DTV 075 | Hoàng Thị | Nghĩa | Nữ | 10/10/1981 | 8 | 5.5 | 7 | Yên Khánh, Ninh Bình | Ninh Bình | |
67 | 2 | DTV 077 | Nguyễn Thị | Ngọc | Nữ | 18/1/1986 | 8 | 7 | 6 | Khánh Hoà, Yên Khánh, Ninh Bình | Ninh Bình | |
68 | 2 | DTV 079 | Phạm Ánh | Nguyệt | Nữ | 28/11/1988 | 6 | 6 | 6.5 | Ninh Sơn, TP Ninh Bình | Ninh Bình | |
69 | 2 | DTV 080 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | Nữ | 16/10/1987 | 7 | 6.5 | 7 | Nho Quan, Ninh Bình | Ninh Bình | |
70 | 3 | DTV 081 | Trần Thị | Nguyệt | Nữ | 31/1/1974 | 5 | 5.5 | 5.5 | Phát Diệm, Kim Sơn, Ninh Bình | Ninh Bình | |
71 | 3 | DTV 083 | Nguyễn Hữu | Nhu | Nam | 22/2/1972 | 7 | 5 | 6 | Tân Khang, Nông Cống, Thanh Hoá | Thanh Hoá | |
72 | 3 | DTV 085 | Bùi Thị | Nhung | Nữ | 18/8/1985 | 6 | 6.5 | 6 | Hải Hậu, Nam Định | Nam Định | |
73 | 3 | DTV 086 | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 15/2/1988 | 6 | 6 | 5.5 | Gia Viễn, Ninh Bình | Ninh Bình | |
74 | 3 | DTV 087 | Phạm Thị | Nhung | Nữ | 15/12/1980 | 6 | 6.5 | 6.5 | Bắc Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | |
75 | 3 | DTV 088 | Dương Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 07/11/1980 | 6 | 6 | 6 | Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
76 | 3 | DTV 090 | Chu Thị | Oanh | Nữ | 10/2/1986 | 6 | 6 | 6 | Hải Hậu, Nam Định | Nam Định | |
77 | 3 | DTV 091 | Trịnh Thị | Phú | Nữ | 06/6/1986 | 6 | 6.5 | 6 | Khánh Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
78 | 3 | DTV 092 | Bùi Thị | Phương | Nữ | 22/8/1980 | 6 | 5 | 5 | Nho Quan, Ninh Bình | Ninh Bình | |
79 | 3 | DTV 093 | Dương Thu | Phương | Nữ | 02/10/1986 | 6 | 6.5 | 5.5 | Trường Yên, Hoa Lư, Ninh Bình | Ninh Bình | |
80 | 3 | DTV 094 | Nguyễn Thị Mai | Phương | Nữ | 04/2/1971 | 6 | 5.5 | 5 | Khánh Dương, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
81 | 3 | DTV 095 | Phan Thu | Phương | Nữ | 24/9/1981 | 6 | 6 | 6.5 | Hùng Tiến, Kim Sơn, Ninh Bình | Ninh Bình | |
82 | 3 | DTV 096 | Trần Thị | Phương | Nữ | 01/1/1987 | 6 | 6.5 | 6 | Khánh Dương, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
83 | 3 | DTV 097 | Vũ Thị | Phương | Nữ | 02/1/1987 | 6 | 5.5 | 6 | Thọ Xuân, Thanh Hoá | Thanh Hoá | |
84 | 3 | DTV 099 | Phạm Ngọc | Sang | Nữ | 16/4/1987 | 6 | 6 | 6 | Ninh Sơn, TP.Ninh Bình, Ninh Bình | Ninh Bình | |
85 | 3 | DTV 100 | Phạm Thị | Sen | Nữ | 04/12/1985 | 6 | 6.5 | 6 | TT. Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
86 | 3 | DTV 101 | Phạm Thị | Sơn | Nữ | 26/9/1982 | 5 | 6.5 | 5 | Hoàng Long, Nho Quan, Ninh Bình | Ninh Bình | |
87 | 3 | DTV 102 | Dương Thị Thanh | Tâm | Nữ | 25/10/1985 | 9 | 7 | 7 | Yên Thắng, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
88 | 3 | DTV 103 | Lê Thị | Tâm | Nữ | 18/11/1987 | 7 | 6 | 5.5 | Sơn Hà, Nho Quan, Ninh Bình | Ninh Bình | |
89 | 3 | DTV 104 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 02/1/1986 | 6 | 6.5 | 5 | Đông Hồ, Bích Đào, TP. Ninh Bình | Ninh Bình | |
90 | 3 | DTV 105 | Đoàn Thị Kim | Thanh | Nữ | 30/5/1987 | 7 | 5.5 | 6 | Phát Diệm, Kim Sơn, Ninh Bình | Ninh Bình | |
91 | 3 | DTV 106 | Vũ Thị | Thanh | Nữ | 02/4/1987 | 6 | 5.5 | 6 | Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
92 | 3 | DTV 107 | Bùi Văn | Thành | Nam | 03/12/1977 | 6 | 7.5 | 6.5 | Yên Từ, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
93 | 3 | DTV 108 | Hà Trung | Thành | Nam | 08/10/1979 | 6 | 6.5 | 6 | Văn Phú, Nho Quan, Ninh Bình | Ninh Bình | |
94 | 3 | DTV 110 | Đoàn Thị Phương | Thảo | Nữ | 12/8/1981 | 6 | 6.5 | 6 | Yên Hoà, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
95 | 3 | DTV 112 | Đỗ Thị | Thảo | Nữ | 10/5/1986 | 7 | 6.5 | 6 | Yên Nhân, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
96 | 3 | DTV 113 | Hoàng Thị | Thảo | Nữ | 16/12/1988 | 6 | 5.5 | 5.5 | Khánh Công, Yên Khánh, Ninh Bình | Ninh Bình | |
97 | 3 | DTV 114 | Tạ Thị | Thảo | Nữ | 07/3/1988 | 6 | 6 | 6 | Hoa Lư, Ninh Bình | Ninh Bình | |
98 | 3 | DTV 115 | Trần Thị | Thắm | Nữ | 16/6/1986 | 6 | 6.5 | 5 | Yên Nhân, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
99 | 3 | DTV 116 | Bùi Thị | Thêm | Nữ | 04/11/1985 | 6 | 6 | 5.5 | Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | |
100 | 3 | DTV 117 | Nguyễn Thị | Thêm | Nữ | 02/1/1987 | 6 | 7 | 6 | Phú Lộc, Nho Quan, Ninh Bình | Ninh Bình | |
101 | 3 | DTV 118 | Nguyễn Thị | Thịnh | Nữ | 20/10/1986 | 7 | 6 | 5 | Quảng Tâm, Quảng Xương, Thanh Hoá | Thanh Hoá | |
102 | 3 | DTV 119 | Trương Thị | Thoa | Nữ | 15/7/1988 | 6 | 6 | 5.5 | Yên Quang, Ý Yên, Nam Định | Nam Định | |
103 | 4 | DTV 122 | Trịnh Đình | Thuận | Nam | 02/8/1976 | 6 | 5 | 6 | Bắc Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | |
104 | 4 | DTV 123 | Lương Thị | Thuý | Nữ | 31/12/1986 | 5 | 6.5 | 6 | Ninh Phong, TP Ninh Bình | Ninh Bình | |
105 | 4 | DTV 124 | Mai Thị | Thuý | Nữ | 21/7/1987 | 5 | 6.5 | 7 | Yên Nhân, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | |
106 | 4 | DTV 128 | Nguyễn Thị | Thương | Nữ | 26/12/1988 | 5 | 7 | 6.5 | Kim Sơn, Ninh Bình | Ninh Bình | |
107 | 4 | DTV 130 | Lưu Văn | Thức | Nam | 01/6/1986 | 6 | 5.5 | 6.5 | Đức Long, Nho Quan, Ninh Bình | Ninh Bình | |
108 | 4 | DTV 131 | Nguyễn Hữu | Tiến | Nam | 25/7/1979 | 6 | 7 | 6.5 | Phúc Hải, Phúc Thành, Ninh Bình | Ninh Bình | |
109 | 4 | DTV 132 | Hoàng Thị | Toan | Nữ | 13/10/1986 | 6 | 5.5 | 6 | Khánh Vân, Yên Khánh, Ninh Bình | Ninh Bình | |
110 | 4 | DTV 133 | An Thị Như | Trang | Nữ | 13/11/1988 | 6 | 6 | 5 | Khánh An, Yên Khánh, Ninh Bình | Ninh Bình | |
111 | 4 | DTV 134 | Trần Thị Nha | Trang | Nữ | 04/11/1986 | 6 | 6.5 | 6 | Bắc Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | |
112 | 4 | DTV 135 | Nguyễn Thị Hiền | Trang | Nữ | 03/4/1987 | 6 | 7 | 7 | Ninh Bình | Ninh Bình | |
113 | 4 | DTV 136 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 02/10/1987 | 5 | 5.5 | 6 | Bắc Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | |
114 | 4 | DTV 137 | Đinh Thị Thu | Trang | Nữ | 26/9/1987 | 6 | 5.5 | 5.5 | Khánh Dương, Yên Khánh, Ninh Bình | Ninh Bình | |
115 | 4 | DTV 139 | Trần Xuân | Trường | Nam | 03/11/1987 | 6 | 5.5 | 6 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | Ninh Bình | |
116 | 4 | DTV 140 | Phạm Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 19/12/1988 | 7 | 6 | 6 | Gia Tân, Gia Viễn, Ninh Bình | Ninh Bình | |
117 | 4 | DTV 141 | Ninh Thị | Tuyết | Nữ | 29/11/1984 | 6 | 5 | 5.5 | Đông Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | |
118 | 4 | DTV 142 | Nguyễn Thị | Tuyết | Nữ | 28/10/1974 | 6 | 6 | 6.5 | Hùng Tiến, Kim Sơn, Ninh Bình | Ninh Bình | |
119 | 4 | DTV 143 | Trương Thị | Tú | Nữ | 20/8/1986 | 7 | 6 | 6 | Kim Bảng, Hà Nam | Hà Nam | |
120 | 4 | DTV 145 | Vũ Thị | Tươi | Nữ | 18/4/1988 | 6 | 5.5 | 5.5 | Gia Viễn, Ninh Bình | Ninh Bình | |
121 | 4 | DTV 146 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | Nữ | 24/10/1987 | 6 | 5 | 6.5 | Đô Lương, Nghệ An | Nghệ An | |
122 | 4 | DTV 150 | Hoàng Thị | Vui | Nữ | 25/8/1986 | 6 | 5.5 | 6.5 | Khánh Công, Yên Khánh, Ninh Bình | Ninh Bình | |
123 | 4 | DTV 151 | Phạm Đỗ Ánh | Vũ | Nữ | 23/8/1988 | 7 | 5 | 5 | Trung Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | |
124 | 4 | DTV 152 | Hoàng Mỹ | Hạnh | Nữ | 10/8/1982 | 6 | 5 | 6 | Quảng Lạc, Nho Quan, Ninh Bình | Ninh Bình | |
125 | 4 | DTV 153 | Lê Thị | Lý | Nữ | 10/8/1983 | 6 | 5 | 7 | Ninh Bình |
Trang chia sẻ thông tin lớp Đại học liên thông Kế toán 4.1 Ninh Bình
Thứ Năm, 19 tháng 4, 2012
Danh sách trúng tuyển Kế toán liên thông 4.1 Ninh Bình
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét