DANH SÁCH
HỌC VIÊN VÀ SỐ MÔN PHẢI THI LẠI
(Đợt thi
ngày 03/11/2012 tại trường Cao đẳng nghề Cơ giới Ninh Bình)
TT
|
Họ và tên
học viên
|
Số môn thi lại
|
Môn thi
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
1
|
Đỗ Thị Trà Giang
|
2
môn
|
1.
Kinh tế lượng
2.
Nguyên lý kiểm toán
|
100.000đ
|
|
2
|
Trần Xuân Trường
|
1
môn
|
1.
Kinh tế lượng
|
50.000đ
|
|
3
|
Nguyễn Văn Duẩn
|
1
môn
|
1.
Kinh tế lượng
|
50.000đ
|
|
4
|
Trần Thị Hằng
|
2
môn
|
1.
Kinh tế lượng
2.
Nguyên lý kiểm toán
|
100.000đ
|
|
5
|
Nguyễn Thị Thanh Hoa
|
2
môn
|
1.
Kinh tế lượng
2.
Thống kê kinh tế
|
100.000đ
|
|
6
|
Vũ Thị Thu Huyền
|
1
môn
|
1.
Kinh tế lượng
|
50.000đ
|
|
7
|
Phạm Thị Sen
|
1
môn
|
1.
Kinh tế lượng
|
50.000đ
|
|
8
|
Lê Thị Tâm
|
1
môn
|
1.
Kinh tế lượng
|
50.000đ
|
|
9
|
Trịnh Quang Mười
|
1
môn
|
1.
Kinh tế lượng
|
50.000đ
|
|
10
|
Phạm ánh Nguyệt
|
1
môn
|
1.
Kinh tế lượng
|
50.000đ
|
|
11
|
Nguyễn Thị Nhung
|
1
môn
|
1.
Kinh tế lượng
|
50.000đ
|
|
12
|
Trần Thị Thắm
|
1
môn
|
1.
Kinh tế lượng
|
50.000đ
|
|
13
|
Bùi Văn Thành
|
2
môn
|
1.
Kinh tế lượng
2.
Thống kê kinh tế
|
100.000đ
|
|
14
|
Lương Thị Thuý
|
1
môn
|
1.
Kinh tế lượng
|
50.000đ
|
|
15
|
Nguyễn Thị Hiền Trang
|
1
môn
|
1.
Kinh tế lượng
|
50.000đ
|
|
16
|
Phạm Do Anh Vu
|
1
môn
|
1.
Kinh tế lượng
|
50.000đ
|
|
17
|
Nguyễn Ngọc Hoàng
|
5
môn
|
1.
Tài chính công
2.
Tài chính doanh nghiệp
3.
Tài chính tiền tệ
4.
Tư tưởng Hồ Chí Minh
5.
Lịch sử Đảng
|
250.000đ
|
|
18
|
Tạ Thị Hằng
|
3
môn
|
1.
Tiến anh 1
2.
Triết học Maclenin
3.
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
150.000đ
|
|
19
|
Đinh Thị Thu Trang
|
3
môn
|
1.
Tiến anh 1
2.
Triết học Maclenin
3.
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
150.000đ
|
|