TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 1 | |||||
GVHD: Th.s Phạm Thị Mai. | |||||
SĐT: 0987637598. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010006 | Nguyễn Thị | Dịu | 27/09/82 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010009 | Nguyễn Thị | Dương | 25/02/88 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010013 | Đỗ Thị Trà | Giang | 28/09/88 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010021 | Đoàn Thị Thuý | Hằng | 04/11/78 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010025 | Trần Thị | Hiên | 10/01/83 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010026 | Trần Thị | Hiền | 23/06/83 | 04NB1KT01A |
7 | 4214010038 | Phùng Thị | Hương | 09/06/86 | 04NB1KT01A |
8 | 4214010041 | Nguyễn Ngọc | Khuyến | 22/11/75 | 04NB1KT01A |
9 | 4214010057 | Phạm Thị | Mừng | 28/05/86 | 04NB1KT01A |
10 | 4214010096 | Bùi Văn | Thành | 03/12/77 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | Bùi Văn Thành | ĐT: | 0982921741 | ||
Nam Định, ngày 18 tháng 03 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 2 | |||||
GVHD: Th.s Trần Thị Minh Nguyệt. | |||||
SĐT: 0972439964. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010002 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 28/01/86 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010014 | Trần Thị | Gọn | 20/06/85 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010069 | Nguyễn Thị | Ngọc | 18/01/86 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010082 | Vũ Thị | Phương | 02/01/87 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010084 | Phan Thu | Phương | 24/09/81 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010097 | Hoàng Thị | Thảo | 16/12/88 | 04NB1KT01A |
7 | 4214010109 | Mai Thị | Thuý | 21/07/87 | 04NB1KT01A |
8 | 4214010121 | Nguyễn Thị | Tuyết | 28/10/74 | 04NB1KT01A |
9 | 4214010125 | Hoàng Thị | Vui | 25/08/86 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | Nguyễn Thị Tuyết | ĐT: | 0983132045 | ||
Nam Định, ngày 18 tháng 03 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 3 | |||||
GVHD: Th.s Phạm Thị Trang Huế | |||||
SĐT: 0916394729. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010029 | Đinh Thị | Hiền | 02/06/87 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010033 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 09/02/89 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010045 | Nguyễn Văn | Lực | 25/07/74 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010059 | Nguyễn Văn | Mười | 28/06/81 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010060 | Trịnh Quang | Mười | 10/08/84 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010065 | Vũ Thị Ngọc | Ngà | 01/09/87 | 04NB1KT01A |
7 | 4214010078 | Chu Thị | Oanh | 10/02/86 | 04NB1KT01A |
8 | 4214010081 | Dương Thu | Phương | 02/10/86 | 04NB1KT01A |
9 | 4214010102 | Nguyễn Thị | Thêm | 02/01/87 | 04NB1KT01A |
10 | 4214010117 | Trần Xuân | Trường | 03/11/87 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | Nguyễn Văn Lực | ĐT: | 0919209188 | ||
Nam Định, ngày 18 tháng 03 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 4 | |||||
GVHD: Th.s Đỗ Thị Ngát. | |||||
SĐT: 0984738345. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010032 | Phạm Thị | Hoa | 05/04/87 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010054 | Trần Thị | Mận | 15/06/87 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010072 | Phạm Ánh | Nguyệt | 28/11/88 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010076 | Nguyễn Thị | Nhung | 15/02/88 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010083 | Trần Thị | Phương | 01/01/87 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010107 | Nguyễn Thị | Thương | 26/12/88 | 04NB1KT01A |
7 | 4214010119 | Vũ Thị | Tươi | 18/04/88 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | Trần Thị Phương | ĐT: | 0989490338 | ||
Nam Định, ngày 18 tháng 03 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 5 | |||||
GVHD: Th.s Trương Thị Phương Hoa. | |||||
SĐT: 0934290390. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010037 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 07/10/84 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010040 | Lê Thanh | Huyền | 05/01/79 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010071 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 16/10/87 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010074 | Dương Thị Tuyết | Nhung | 07/11/80 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010087 | Phạm Thị | Sen | 04/12/85 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010091 | Lê Thị | Tâm | 18/11/87 | 04NB1KT01A |
7 | 4214010123 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 24/10/87 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | ĐT: | ||||
Nam Định, ngày 18 tháng 03 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 6 | |||||
GVHD: Th.s Trần Thị Yến. | |||||
SĐT: 01635767222. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010086 | Phạm Ngọc | Sang | 16/01/87 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010106 | Lưu Văn | Thức | 01/06/86 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010004 | Nguyễn Thành | Công | 23/11/76 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010007 | Nguyễn Văn | Duẩn | 29/10/85 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010062 | Phạm Phương | Nam | 27/10/84 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010116 | Nguyễn Thị Hiền | Trang | 03/04/87 | 04NB1KT01A |
7 | 4214010124 | Phạm Đỗ Ánh | Vũ | 23/08/88 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | Nguyễn Thành Công | ĐT: | 0902180496. | ||
Nam Định, ngày 18 tháng 03 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 7 | |||||
GVHD: Th.s Đinh Thị Hương. | |||||
SĐT: 0986607911. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010022 | Tạ Thị | Hằng | 07/01/88 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010036 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 20/07/74 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010079 | Trịnh Thị | Phú | 06/06/86 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010085 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 04/02/71 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010098 | Tạ Thị | Thảo | 07/03/88 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010100 | Đoàn Thị Phương | Thảo | 12/08/81 | 04NB1KT01A |
7 | 4214010114 | Đinh Thị Thu | Trang | 26/09/87 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | Đinh Thị Thu Trang | ĐT: | 0944507508. | ||
Nam Định, ngày 18 tháng 03 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 8 | |||||
GVHD: Th.s Phạm Thị Hoài. | |||||
SĐT: 0986422012. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010001 | Hoàng Thị | Anh | 30/08/87 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010017 | Phạm Thị | Hải | 03/03/85 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010023 | Hoàng Mỹ | Hạnh | 05/08/82 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010051 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 23/07/85 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010061 | Vũ Thị Thanh | Mỹ | 21/03/82 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010090 | Dương Thị Thanh | Tâm | 25/10/85 | 04NB1KT01A |
7 | 4214010115 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 02/10/87 | 04NB1KT01A |
8 | 4214010122 | Phạm Thị Ánh | Tuyết | 19/12/88 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | Phạm Thị Hải | ĐT: | 01262030385. | ||
Nam Định, ngày 18 tháng 03 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 9 | |||||
GVHD: Đỗ Thanh Bình. | |||||
SĐT: 0985483669. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010048 | Phạm Thị | Lý | 07/12/81 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010053 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 15/06/83 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010058 | Mai Thị | Mừng | 02/10/87 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010063 | Đinh Thị | Nga | 07/12/87 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010066 | Hoàng Thị | Ngân | 10/04/87 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010111 | Hoàng Thị | Toan | 13/10/86 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | ĐT: | ||||
Nam Định, ngày 18 tháng 03 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 10 | |||||
GVHD: Th.s Nguyễn Thị Duyên | |||||
SĐT: 0974136793 | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010027 | Phạm Thị Thu | Hiền | 20/10/87 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010031 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | 05/07/88 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010039 | Vũ Thị Thu | Huyền | 14/09/87 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010042 | Lê Thị | Lan | 15/05/84 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010047 | Tạ Thị Hồng | Lý | 08/11/83 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010049 | Lê Thị | Lý | 10/08/83 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | ĐT: | ||||
Nam Định, ngày 18 tháng 03 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 11 | |||||
GVHD: Th.s Phạm Thị Phượng. | |||||
SĐT: 0977554585. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010010 | Phạm Thuỳ | Dương | 02/10/87 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010011 | Trần Thị Hồng | Gấm | 20/12/93 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010012 | Đỗ Thị | Giang | 02/03/80 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010018 | Trịnh Thị | Hằng | 07/05/85 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010019 | Trần Thị | Hằng | 05/08/87 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010044 | Phạm Thị | Liên | 11/07/86 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | ĐT: | ||||
Nam Định, ngày 18 tháng 03 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 12 | |||||
GVHD: Th.s Phạm Thị Vân Anh. | |||||
SĐT: 0936220686. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010003 | Hà Thị | Chinh | 29/07/76 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010008 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dung | 03/07/87 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010024 | Bùi Thị | Hiên | 28/12/88 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010043 | Phạm Thị Hoàng | Lan | 10/05/84 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010050 | Nguyễn Thị | Mai | 09/08/73 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010052 | Phạm Thị | Mai | 31/10/74 | 04NB1KT01A |
7 | 4214010055 | Phạm Thanh | Miên | 12/08/73 | 04NB1KT01A |
8 | 4214010073 | Nguyễn Hữu | Nhu | 22/02/72 | 04NB1KT01A |
9 | 4214010075 | Phạm Thị | Nhung | 15/12/80 | 04NB1KT01A |
10 | 4214010080 | Bùi Thị | Phương | 22/08/80 | 04NB1KT01A |
11 | 4214010105 | Trịnh Đình | Thuận | 02/08/76 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | Phạm Thanh Miên | ĐT: | 0913377777. | ||
Nam Định, ngày 18 tháng 03 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 13 | |||||
GVHD: Th.s Nguyễn Thị Lê Oanh | |||||
SĐT: 01686222789. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010088 | Phạm Thị | Sơn | 26/09/82 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010089 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 02/01/86 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010092 | Trần Thị | Thắm | 16/06/86 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010093 | Vũ Thị | Thanh | 02/04/87 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010104 | Trương Thị | Thoa | 15/07/88 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010108 | Lương Thị | Thuý | 31/12/86 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | ĐT: | ||||
Nam Định, ngày 18 tháng 03 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ |
Trang chia sẻ thông tin lớp Đại học liên thông Kế toán 4.1 Ninh Bình
Thứ Ba, 26 tháng 3, 2013
PHAN NHOM THUC TAP TOT NGHIEP LOP KT4.1NB
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét