TRƯỜNG ĐH LƯƠNG THẾ VINH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
KHOA KINH TẾ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
Số:……/LTV-KT | ||||||
BẢNG PHÂN CÔNG | ||||||
HƯỚNG DẪN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | ||||||
HỆ ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG TRUNG CẤP – ĐẠI HỌC KHÓA 4 | ||||||
TẠI TRƯỜNG CĐ NGHỀ CƠ GIỚI NINH BÌNH | ||||||
TT | HỌ - TÊN | CHUYÊN MÔN | CHỨC DANH HỌC VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐIỆN THOẠI | GHI CHÚ |
Lớp TC – ĐH KT 4.1 tại trường CĐ nghề Cơ Giới Ninh Bình | 100 | |||||
(Thời gian thực tập: 6/4-6/6/2013) | ||||||
1 | Phạm Thị Trang Huế | Kế toán | GV, Thạc sỹ | 12 | 0916394729 | |
2 | Trần Thị Minh Nguyệt | Kế toán | GV, Thạc sỹ | 12 | 0972439964 | |
3 | Đỗ Thị Ngát | Kế toán | TLGD, Thạc sỹ | 8 | 0984738345 | |
4 | Đinh Thị Hương | Kế toán | TLGD, Thạc sỹ | 8 | 0986607912 | |
5 | Phạm Thị Hoài | Kế toán | TLGD, Thạc sỹ | 8 | 0986422012 | |
6 | Nguyễn Thị Duyên | Kế toán | TLGD, Thạc sỹ | 8 | 0974136793 | |
7 | Phạm Thị Phượng | Kế toán | TLGD, Thạc sỹ | 8 | 0977554585 | |
8 | Phạm Thị Vân Anh | Kế toán | TLGD, Thạc sỹ | 8 | 0936220686 | |
9 | Nguyễn Thị Lê Oanh | Kế toán | TLGD, Thạc sỹ | 8 | 01686222789 | |
10 | Trương T Phương Hoa | Kế toán | TLGD, Đã bảo vệ, đang chờ lấy bằng Th.S | 7 | 0934290390 | |
11 | Đỗ Thanh Bình | Kế toán | TLGD, Đã bảo vệ, đang chờ lấy bằng Th.S | 7 | 0985483669 | |
12 | Trần Thị Yến | Kế toán | TLGD, đang học CH | 6 | 01635767222 | |
TỔNG | 100 | |||||
Nam Định, ngày 03 tháng 04 năm 2013 | ||||||
PHÒNG ĐÀO TẠO | KHOA KINH TẾ |
Trang chia sẻ thông tin lớp Đại học liên thông Kế toán 4.1 Ninh Bình
Thứ Năm, 18 tháng 4, 2013
BẢNG PHÂN CÔNG HƯỚNG DẪN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP LÓP KT4.1NB
DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 1 | |||||
GV: Th.s Phạm Thị Trang Huế | |||||
SĐT: 0916394729. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010013 | Đỗ Thị Trà | Giang | 28/09/88 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010025 | Trần Thị | Hiên | 10/01/83 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010029 | Đinh Thị | Hiền | 02/06/87 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010033 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 09/02/89 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010045 | Nguyễn Văn | Lực | 25/07/74 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010059 | Nguyễn Văn | Mười | 28/06/81 | 04NB1KT01A |
7 | 4214010060 | Trịnh Quang | Mười | 10/08/84 | 04NB1KT01A |
8 | 4214010065 | Vũ Thị Ngọc | Ngà | 01/09/87 | 04NB1KT01A |
9 | 4214010078 | Chu Thị | Oanh | 10/02/86 | 04NB1KT01A |
10 | 4214010081 | Dương Thu | Phương | 02/10/86 | 04NB1KT01A |
11 | 4214010102 | Nguyễn Thị | Thêm | 02/01/87 | 04NB1KT01A |
12 | 4214010117 | Trần Xuân | Trường | 03/11/87 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | Nguyễn Văn Lực | ĐT: | 0919209188 | ||
Nam Định, ngày 03 tháng 04 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 2 | |||||
GV: Th.s Trần Thị Minh Nguyệt. | |||||
SĐT: 0972439964. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010003 | Hà Thị | Chinh | 29/07/76 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010004 | Nguyễn Thành | Công | 23/11/76 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010007 | Nguyễn Văn | Duẩn | 29/10/85 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010050 | Nguyễn Thị | Mai | 09/08/73 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010052 | Phạm Thị | Mai | 31/10/74 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010062 | Phạm Phương | Nam | 27/10/84 | 04NB1KT01A |
7 | 4214010073 | Nguyễn Hữu | Nhu | 22/02/72 | 04NB1KT01A |
8 | 4214010075 | Phạm Thị | Nhung | 15/12/80 | 04NB1KT01A |
9 | 4214010080 | Bùi Thị | Phương | 22/08/80 | 04NB1KT01A |
10 | 4214010086 | Phạm Ngọc | Sang | 16/01/87 | 04NB1KT01A |
11 | 4214010105 | Trịnh Đình | Thuận | 02/08/76 | 04NB1KT01A |
12 | 4214010106 | Lưu Văn | Thức | 01/06/86 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | Hà Thị Chinh | ĐT: | 01244487738 hoặc 0962603525 | ||
Nam Định, ngày 03 tháng 04 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 3 | |||||
TLGD: Th.s Đỗ Thị Ngát. | |||||
SĐT: 0984738345. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010032 | Phạm Thị | Hoa | 05/04/87 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010054 | Trần Thị | Mận | 15/06/87 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010072 | Phạm Ánh | Nguyệt | 28/11/88 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010076 | Nguyễn Thị | Nhung | 15/02/88 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010083 | Trần Thị | Phương | 01/01/87 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010097 | Hoàng Thị | Thảo | 16/12/88 | 04NB1KT01A |
7 | 4214010107 | Nguyễn Thị | Thương | 26/12/88 | 04NB1KT01A |
8 | 4214010119 | Vũ Thị | Tươi | 18/04/88 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | Trần Thị Phương | ĐT: | 0989490338 | ||
Nam Định, ngày 03 tháng 04 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 04 | |||||
TLGD: Th.s Đinh Thị Hương. | |||||
SĐT: 0986607912. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010022 | Tạ Thị | Hằng | 07/01/88 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010036 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 20/07/74 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010079 | Trịnh Thị | Phú | 06/06/86 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010085 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 04/02/71 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010098 | Tạ Thị | Thảo | 07/03/88 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010100 | Đoàn Thị Phương | Thảo | 12/08/81 | 04NB1KT01A |
7 | 4214010114 | Đinh Thị Thu | Trang | 26/09/87 | 04NB1KT01A |
8 | 4214010047 | Tạ Thị Hồng | Lý | 08/11/83 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | Đinh Thị Thu Trang | ĐT: | 0944507508. | ||
Nam Định, ngày 03 tháng 04 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 05 | |||||
TLGD: Th.s Phạm Thị Hoài. | |||||
SĐT: 0986422012. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010001 | Hoàng Thị | Anh | 30/08/87 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010017 | Phạm Thị | Hải | 03/03/85 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010023 | Hoàng Mỹ | Hạnh | 05/08/82 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010051 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 23/07/85 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010061 | Vũ Thị Thanh | Mỹ | 21/03/82 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010090 | Dương Thị Thanh | Tâm | 25/10/85 | 04NB1KT01A |
7 | 4214010115 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 02/10/87 | 04NB1KT01A |
8 | 4214010122 | Phạm Thị Ánh | Tuyết | 19/12/88 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | Phạm Thị Hải | ĐT: | 01262030385. | ||
Nam Định, ngày 03 tháng 04 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 06 | |||||
TLGD: Th.s Nguyễn Thị Duyên | |||||
SĐT: 0974136793 | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010006 | Nguyễn Thị | Dịu | 27/09/82 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010009 | Nguyễn Thị | Dương | 25/02/88 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010021 | Đoàn Thị Thuý | Hằng | 04/11/78 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010026 | Trần Thị | Hiền | 23/06/83 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010038 | Phùng Thị | Hương | 09/06/86 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010041 | Nguyễn Ngọc | Khuyến | 22/11/75 | 04NB1KT01A |
7 | 4214010057 | Phạm Thị | Mừng | 28/05/86 | 04NB1KT01A |
8 | 4214010096 | Bùi Văn | Thành | 03/12/77 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | Bùi Văn Thành | ĐT: | 0982921741 | ||
Nam Định, ngày 03 tháng 04 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 07 | |||||
TLGD: Th.s Phạm Thị Phượng. | |||||
SĐT: 0977554585. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010010 | Phạm Thuỳ | Dương | 02/10/87 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010011 | Trần Thị Hồng | Gấm | 20/12/93 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010012 | Đỗ Thị | Giang | 02/03/80 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010018 | Trịnh Thị | Hằng | 07/05/85 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010019 | Trần Thị | Hằng | 05/08/87 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010039 | Vũ Thị Thu | Huyền | 14/09/87 | 04NB1KT01A |
7 | 4214010042 | Lê Thị | Lan | 15/05/84 | 04NB1KT01A |
8 | 4214010044 | Phạm Thị | Liên | 11/07/86 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | ĐT: | ||||
Nam Định, ngày 03 tháng 04 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 08 | |||||
TLGD: Th.s Phạm Thị Vân Anh. | |||||
SĐT: 0936220686. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010008 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dung | 03/07/87 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010024 | Bùi Thị | Hiên | 28/12/88 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010027 | Phạm Thị Thu | Hiền | 20/10/87 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010031 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | 05/07/88 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010043 | Phạm Thị Hoàng | Lan | 10/05/84 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010055 | Phạm Thanh | Miên | 12/08/73 | 04NB1KT01A |
7 | 4214010116 | Nguyễn Thị Hiền | Trang | 03/04/87 | 04NB1KT01A |
8 | 4214010124 | Phạm Đỗ Ánh | Vũ | 23/08/88 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | Phạm Thanh Miên | ĐT: | 0913377777. | ||
Nam Định, ngày 03 tháng 04 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 09 | |||||
TLGD: Th.s Nguyễn Thị Lê Oanh | |||||
SĐT: 01686222789. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010002 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 28/01/86 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010014 | Trần Thị | Gọn | 20/06/85 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010069 | Nguyễn Thị | Ngọc | 18/01/86 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010082 | Vũ Thị | Phương | 02/01/87 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010084 | Phan Thu | Phương | 24/09/81 | 04NB1KT01A |
7 | 4214010109 | Mai Thị | Thuý | 21/07/87 | 04NB1KT01A |
8 | 4214010121 | Nguyễn Thị | Tuyết | 28/10/74 | 04NB1KT01A |
9 | 4214010125 | Hoàng Thị | Vui | 25/08/86 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | Nguyễn Thị Tuyết | ĐT: | 0983132045 | ||
Nam Định, ngày 03 tháng 04 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 10 | |||||
TLGD: Th.s Trương Thị Phương Hoa. | |||||
SĐT: 0934290390. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010037 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 07/10/84 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010040 | Lê Thanh | Huyền | 05/01/79 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010071 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 16/10/87 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010074 | Dương Thị Tuyết | Nhung | 07/11/80 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010087 | Phạm Thị | Sen | 04/12/85 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010091 | Lê Thị | Tâm | 18/11/87 | 04NB1KT01A |
7 | 4214010123 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 24/10/87 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | Lê Thanh Huyền | ĐT: | 0987006335 | ||
Nam Định, ngày 03 tháng 04 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 11 | |||||
TLGD: Đỗ Thanh Bình. | |||||
SĐT: 0985483669. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010048 | Phạm Thị | Lý | 07/12/81 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010053 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 15/06/83 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010058 | Mai Thị | Mừng | 02/10/87 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010063 | Đinh Thị | Nga | 07/12/87 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010066 | Hoàng Thị | Ngân | 10/04/87 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010111 | Hoàng Thị | Toan | 13/10/86 | 04NB1KT01A |
7 | 4214010049 | Lê Thị | Lý | 10/08/83 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | ĐT: | ||||
Nam Định, ngày 03 tháng 04 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
DANH SÁCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||
Lớp TC-ĐHKT4.1 tại CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình ( Thời gian thực tập từ 6/4 đến 6/6/2013). | |||||
Nhóm 12 | |||||
TLGD: Trần Thị Yến. | |||||
SĐT: 01635767222. | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GHI CHÚ | |
1 | 4214010088 | Phạm Thị | Sơn | 26/09/82 | 04NB1KT01A |
2 | 4214010089 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 02/01/86 | 04NB1KT01A |
3 | 4214010092 | Trần Thị | Thắm | 16/06/86 | 04NB1KT01A |
4 | 4214010093 | Vũ Thị | Thanh | 02/04/87 | 04NB1KT01A |
5 | 4214010104 | Trương Thị | Thoa | 15/07/88 | 04NB1KT01A |
6 | 4214010108 | Lương Thị | Thuý | 31/12/86 | 04NB1KT01A |
Nhóm trưởng: | ĐT: | ||||
Nam Định, ngày 03 tháng 04 năm 2013 | |||||
KHOA KINH TẾ | |||||
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)